UFI | 95985555 |
UNI | 95985555 |
CC_FIPS | EG |
CC_ISO | EG |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1D |
ADM1_CODE | 11 |
ADM1_FULL_NAME | Al Qahirah |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Masākin ‘Izbat Mubārak |
FULL_NAME_ND | Masakin `Izbat Mubarak |
SORT_NAME | MASAKINIZBATMUBARAK |
LATITUDE | 30.0446 |
LONGITUDE | 31.2949 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.