UFI | 98220775 |
UNI | 98220775 |
CC_FIPS | UG |
CC_ISO | UG |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1B |
ADM1_CODE | 318 |
ADM1_FULL_NAME | Kaabong |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Loyolo |
FULL_NAME_ND | Loyolo |
SORT_NAME | LOYOLO |
LATITUDE | 3.58641 |
LONGITUDE | 33.6799 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.