UFI | 98440796 |
UNI | 98440796 |
CC_FIPS | VE |
CC_ISO | VE |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 03 |
ADM1_FULL_NAME | Apure |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | La Cascabel |
FULL_NAME_ND | La Cascabel |
SORT_NAME | LACASCABEL |
LATITUDE | 7.62298 |
LONGITUDE | -66.9131 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.