UFI | 96150094 |
UNI | 96150094 |
CC_FIPS | GR |
CC_ISO | GR |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | A |
ADM1_FULL_NAME | Anatoliki Makedonia kai Thraki |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Kýria |
FULL_NAME_ND | Kyria |
SORT_NAME | KYRIA |
LATITUDE | 41.099 |
LONGITUDE | 24.2892 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.