UFI | 98537213 |
UNI | 98537213 |
CC_FIPS | SF |
CC_ISO | ZA |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1E |
ADM1_CODE | 05 |
ADM1_FULL_NAME | Eastern Cape |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | KwaMpeko |
FULL_NAME_ND | KwaMpeko |
SORT_NAME | KWAMPEKO |
LATITUDE | -33.3769 |
LONGITUDE | 27.0928 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.