UFI | 95983929 |
UNI | 95983929 |
CC_FIPS | EG |
CC_ISO | EG |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1D |
ADM1_CODE | 09 |
ADM1_FULL_NAME | Al Minufiyah |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Kufūr ar Raml |
FULL_NAME_ND | Kufur ar Raml |
SORT_NAME | KUFURARRAML |
LATITUDE | 30.5513 |
LONGITUDE | 31.1795 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.