UFI | 99114689 |
UNI | 99114689 |
CC_FIPS | LG |
CC_ISO | LV |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5B |
ADM1_CODE | E7 |
ADM1_FULL_NAME | Vilakas novads |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Kozīne |
FULL_NAME_ND | Kozine |
SORT_NAME | KOZINE |
LATITUDE | 57.2797 |
LONGITUDE | 27.83 |
POPULATION | - |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.