UFI | 97331397 |
UNI | 97331397 |
CC_FIPS | NG |
CC_ISO | NE |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 06 |
ADM1_FULL_NAME | Tahoua |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Kouragilké |
FULL_NAME_ND | Kouragilke |
SORT_NAME | KOURAGILKE |
LATITUDE | 14.1743 |
LONGITUDE | 4.7647 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.