UFI | 95863125 |
UNI | 95863125 |
CC_FIPS | CY |
CC_ISO | CY |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Ammochostos |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Kontéa |
FULL_NAME_ND | Kontea |
SORT_NAME | KONTEA |
LATITUDE | 35.1027 |
LONGITUDE | 33.7158 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.