UFI | 98559605 |
UNI | 98559605 |
CC_FIPS | IZ |
CC_ISO | IQ |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 05 |
ADM1_FULL_NAME | As Sulaymaniyah |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Kawtir Qurr |
FULL_NAME_ND | Kawtir Qurr |
SORT_NAME | KAWTIRQURR |
LATITUDE | 35.5076 |
LONGITUDE | 45.7261 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.