UFI | 96655632 |
UNI | 96655632 |
CC_FIPS | IZ |
CC_ISO | IQ |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 05 |
ADM1_FULL_NAME | As Sulaymaniyah |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Kawbītah |
FULL_NAME_ND | Kawbitah |
SORT_NAME | KAWBITAH |
LATITUDE | 35.4576 |
LONGITUDE | 45.3952 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.