UFI | 98218947 |
UNI | 98218947 |
CC_FIPS | UG |
CC_ISO | UG |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1B |
ADM1_CODE | 415 |
ADM1_FULL_NAME | Kyenjojo |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Karusandara |
FULL_NAME_ND | Karusandara |
SORT_NAME | KARUSANDARA |
LATITUDE | 0.61703 |
LONGITUDE | 30.4824 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.