UFI | 98144713 |
UNI | 98144713 |
CC_FIPS | TU |
CC_ISO | TR |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 05 |
ADM1_FULL_NAME | Amasya |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Karabük |
FULL_NAME_ND | Karabuk |
SORT_NAME | KARABUK |
LATITUDE | 40.7376 |
LONGITUDE | 36.1782 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.