UFI | 97357105 |
UNI | 97357105 |
CC_FIPS | NI |
CC_ISO | NG |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 35 |
ADM1_FULL_NAME | Adamawa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Jauro Karlahi |
FULL_NAME_ND | Jauro Karlahi |
SORT_NAME | JAUROKARLAHI |
LATITUDE | 8.93776 |
LONGITUDE | 12.406 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.