UFI | 99041434 |
UNI | 99041434 |
CC_FIPS | EG |
CC_ISO | EG |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1D |
ADM1_CODE | 22 |
ADM1_FULL_NAME | Matruh |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Jarāwilah |
FULL_NAME_ND | Jarawilah |
SORT_NAME | JARAWILAH |
LATITUDE | 31.2403 |
LONGITUDE | 27.4016 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.