UFI | 96939544 |
UNI | 96939544 |
CC_FIPS | KZ |
CC_ISO | KZ |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4A |
ADM1_CODE | 04 |
ADM1_FULL_NAME | Aqtobe oblysy |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ispaybulak |
FULL_NAME_ND | Ispaybulak |
SORT_NAME | ISPAYBULAK |
LATITUDE | 49.8333 |
LONGITUDE | 58.1333 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.