UFI | 95288738 |
UNI | 95288738 |
CC_FIPS | CA |
CC_ISO | CA |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2B |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Alberta |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Industrial Heights |
FULL_NAME_ND | Industrial Heights |
SORT_NAME | INDUSTRIALHEIGHTS |
LATITUDE | 53.5808 |
LONGITUDE | -113.439 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.