UFI | 96654115 |
UNI | 96654115 |
CC_FIPS | IZ |
CC_ISO | IQ |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 11 |
ADM1_FULL_NAME | Arbil |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ibrāhīm Lak |
FULL_NAME_ND | Ibrahim Lak |
SORT_NAME | IBRAHIMLAK |
LATITUDE | 36.0315 |
LONGITUDE | 44.0092 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.