UFI | 97053525 |
UNI | 97053525 |
CC_FIPS | MD |
CC_ISO | MD |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5B |
ADM1_CODE | 59 |
ADM1_FULL_NAME | Anenii Noi |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Hîrbovăţul Nou |
FULL_NAME_ND | Hirbovatul Nou |
SORT_NAME | HIRBOVATULNOU |
LATITUDE | 46.8327 |
LONGITUDE | 29.2779 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.