UFI | 96669428 |
UNI | 96669428 |
CC_FIPS | IZ |
CC_ISO | IQ |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 05 |
ADM1_FULL_NAME | As Sulaymaniyah |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Hartal |
FULL_NAME_ND | Hartal |
SORT_NAME | HARTAL |
LATITUDE | 36.3788 |
LONGITUDE | 44.6669 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.