UFI | 98840190 |
UNI | 98840190 |
CC_FIPS | YM |
CC_ISO | YE |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 26 |
ADM1_FULL_NAME | Amanat al 'Asimah |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ḩārat aţ Ţawwāshī |
FULL_NAME_ND | Harat at Tawwashi |
SORT_NAME | HARATATTAWWASHI |
LATITUDE | 15.3568 |
LONGITUDE | 44.216 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.