UFI | 95964204 |
UNI | 95964204 |
CC_FIPS | AG |
CC_ISO | DZ |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1D |
ADM1_CODE | 38 |
ADM1_FULL_NAME | Bechar |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Hamaguir |
FULL_NAME_ND | Hamaguir |
SORT_NAME | HAMAGUIR |
LATITUDE | 30.8926 |
LONGITUDE | -3.03399 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.