UFI | 98139993 |
UNI | 98139993 |
CC_FIPS | TU |
CC_ISO | TR |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 04 |
ADM1_FULL_NAME | Agri |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Hallaç |
FULL_NAME_ND | Hallac |
SORT_NAME | HALLAC |
LATITUDE | 39.4831 |
LONGITUDE | 44.3108 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.