UFI | 97721536 |
UNI | 97721536 |
CC_FIPS | RQ |
CC_ISO | PR |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2D |
ADM1_CODE | 011 |
ADM1_FULL_NAME | Anasco |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Hacienda Eugenia |
FULL_NAME_ND | Hacienda Eugenia |
SORT_NAME | HACIENDAEUGENIA |
LATITUDE | 18.2977 |
LONGITUDE | -67.1877 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.