UFI | 97489090 |
UNI | 97489090 |
CC_FIPS | PE |
CC_ISO | PE |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 04 |
ADM1_FULL_NAME | Arequipa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Hacienda Beringa |
FULL_NAME_ND | Hacienda Beringa |
SORT_NAME | HACIENDABERINGA |
LATITUDE | -16.0411 |
LONGITUDE | -72.4836 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.