UFI | 96025232 |
UNI | 96025232 |
CC_FIPS | FI |
CC_ISO | FI |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5C |
ADM1_CODE | 30 |
ADM1_FULL_NAME | Pohjois-Karjala |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Haarala |
FULL_NAME_ND | Haarala |
SORT_NAME | HAARALA |
LATITUDE | 62.25 |
LONGITUDE | 30.4833 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.