UFI | 96986549 |
UNI | 96986549 |
CC_FIPS | LT |
CC_ISO | LS |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1E |
ADM1_CODE | 17 |
ADM1_FULL_NAME | Qacha's Nek |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ha Fou |
FULL_NAME_ND | Ha Fou |
SORT_NAME | HAFOU |
LATITUDE | -29.944 |
LONGITUDE | 28.5118 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.