UFI | 97328507 |
UNI | 97328507 |
CC_FIPS | NG |
CC_ISO | NE |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 08 |
ADM1_FULL_NAME | Niamey |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Gondokéré |
FULL_NAME_ND | Gondokere |
SORT_NAME | GONDOKERE |
LATITUDE | 13.4833 |
LONGITUDE | 2.16667 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.