UFI | 96149785 |
UNI | 96149785 |
CC_FIPS | GR |
CC_ISO | GR |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | I |
ADM1_FULL_NAME | Attiki |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Gkorítsa |
FULL_NAME_ND | Gkoritsa |
SORT_NAME | GKORITSA |
LATITUDE | 38.0791 |
LONGITUDE | 23.5691 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.