UFI | 95463427 |
UNI | 95463427 |
CC_FIPS | CH |
CC_ISO | CN |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4B |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Anhui |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Fuqiang |
FULL_NAME_ND | Fuqiang |
SORT_NAME | FUQIANG |
LATITUDE | 31.3896 |
LONGITUDE | 118.477 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.