UFI | 97026935 |
UNI | 97026935 |
CC_FIPS | MO |
CC_ISO | MA |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1D |
ADM1_CODE | 06 |
ADM1_FULL_NAME | Casablanca-Settat |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Douar Laagbane |
FULL_NAME_ND | Douar Laagbane |
SORT_NAME | DOUARLAAGBANE |
LATITUDE | 33.7788 |
LONGITUDE | -7.12708 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.