UFI | 98004456 |
UNI | 98004456 |
CC_FIPS | SO |
CC_ISO | SO |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1B |
ADM1_CODE | 05 |
ADM1_FULL_NAME | Galguduud |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Doongaab |
FULL_NAME_ND | Doongaab |
SORT_NAME | DOONGAAB |
LATITUDE | 6.12469 |
LONGITUDE | 47.4131 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.