UFI | 96981774 |
UNI | 96981774 |
CC_FIPS | LI |
CC_ISO | LR |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 20 |
ADM1_FULL_NAME | Lofa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Dogbata |
FULL_NAME_ND | Dogbata |
SORT_NAME | DOGBATA |
LATITUDE | 8.45389 |
LONGITUDE | -9.76 |
POPULATION | - |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.