UFI | 98133825 |
UNI | 98133825 |
CC_FIPS | TU |
CC_ISO | TR |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 05 |
ADM1_FULL_NAME | Amasya |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Dirgen |
FULL_NAME_ND | Dirgen |
SORT_NAME | DIRGEN |
LATITUDE | 40.7716 |
LONGITUDE | 36.0598 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.