UFI | 96017830 |
UNI | 96017830 |
CC_FIPS | ET |
CC_ISO | ET |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1B |
ADM1_CODE | 46 |
ADM1_FULL_NAME | Amara |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Demt’a |
FULL_NAME_ND | Demt'a |
SORT_NAME | DEMTA |
LATITUDE | 11.8 |
LONGITUDE | 39.5 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.