UFI | 96017588 |
UNI | 96017588 |
CC_FIPS | ET |
CC_ISO | ET |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1B |
ADM1_CODE | 45 |
ADM1_FULL_NAME | Afar |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Dapol |
FULL_NAME_ND | Dapol |
SORT_NAME | DAPOL |
LATITUDE | 14.2554 |
LONGITUDE | 40.2581 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.