UFI | 95211639 |
UNI | 95211639 |
CC_FIPS | BR |
CC_ISO | BR |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 27 |
ADM1_FULL_NAME | Sao Paulo |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Cravinhos |
FULL_NAME_ND | Cravinhos |
SORT_NAME | CRAVINHOS |
LATITUDE | -21.3403 |
LONGITUDE | -47.7294 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.