UFI | 98188824 |
UNI | 98188824 |
CC_FIPS | UP |
CC_ISO | UA |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5B |
ADM1_CODE | 11 |
ADM1_FULL_NAME | Avtonomna Respublika Krym |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Chapayevo |
FULL_NAME_ND | Chapayevo |
SORT_NAME | CHAPAYEVO |
LATITUDE | 45.5123 |
LONGITUDE | 33.6252 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.