UFI | 97482142 |
UNI | 97482142 |
CC_FIPS | PE |
CC_ISO | PE |
REGION | 2 |
SUB_REGION | 2C |
ADM1_CODE | 04 |
ADM1_FULL_NAME | Arequipa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Carrizal |
FULL_NAME_ND | Carrizal |
SORT_NAME | CARRIZAL |
LATITUDE | -17.0269 |
LONGITUDE | -71.5252 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.