UFI | 96785952 |
UNI | 96785952 |
CC_FIPS | IT |
CC_ISO | IT |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5F |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Abruzzo |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Caporciano |
FULL_NAME_ND | Caporciano |
SORT_NAME | CAPORCIANO |
LATITUDE | 42.25 |
LONGITUDE | 13.6746 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.