UFI | 98167798 |
UNI | 98167798 |
CC_FIPS | TW |
CC_ISO | TW |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4B |
ADM1_CODE | KH |
ADM1_FULL_NAME | Kaohsiung |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Caoshanjiao |
FULL_NAME_ND | Caoshanjiao |
SORT_NAME | CAOSHANJIAO |
LATITUDE | 22.9903 |
LONGITUDE | 120.434 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.