UFI | 97746778 |
UNI | 97746778 |
CC_FIPS | RO |
CC_ISO | RO |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | 03 |
ADM1_FULL_NAME | Arges |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Cândeşti |
FULL_NAME_ND | Candesti |
SORT_NAME | CANDESTI |
LATITUDE | 45.3167 |
LONGITUDE | 24.9667 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.