UFI | 99051977 |
UNI | 99051977 |
CC_FIPS | AO |
CC_ISO | AO |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1E |
ADM1_CODE | 04 |
ADM1_FULL_NAME | Cuando Cubango |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Cachinacage |
FULL_NAME_ND | Cachinacage |
SORT_NAME | CACHINACAGE |
LATITUDE | -14.05 |
LONGITUDE | 18.5667 |
POPULATION | - |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.