UFI | 97531394 |
UNI | 97531394 |
CC_FIPS | RP |
CC_ISO | PH |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4E |
ADM1_CODE | ABR |
ADM1_FULL_NAME | Abra |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Cabaroan |
FULL_NAME_ND | Cabaroan |
SORT_NAME | CABAROAN |
LATITUDE | 17.7 |
LONGITUDE | 120.65 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.