UFI | 96990151 |
UNI | 96990151 |
CC_FIPS | LH |
CC_ISO | LT |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5B |
ADM1_CODE | 56 |
ADM1_FULL_NAME | Alytaus apskritis |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Bundoriai |
FULL_NAME_ND | Bundoriai |
SORT_NAME | BUNDORIAI |
LATITUDE | 54.5025 |
LONGITUDE | 24.0239 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.