UFI | 97118958 |
UNI | 97118958 |
CC_FIPS | MG |
CC_ISO | MN |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4C |
ADM1_CODE | 01 |
ADM1_FULL_NAME | Arhangay |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Buhaiin Hüryee |
FULL_NAME_ND | Buhaiin Huryee |
SORT_NAME | BUHAIINHURYEE |
LATITUDE | 49.1 |
LONGITUDE | 100.7 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.