UFI | 95094816 |
UNI | 95094816 |
CC_FIPS | |
CC_ISO | AX |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5C |
ADM1_CODE | 213 |
ADM1_FULL_NAME | Alands skargard |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Bråttö |
FULL_NAME_ND | Brattoe |
SORT_NAME | BRATTOE |
LATITUDE | 59.9932 |
LONGITUDE | 20.3209 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.