UFI | 96125579 |
UNI | 96125579 |
CC_FIPS | GH |
CC_ISO | GH |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 02 |
ADM1_FULL_NAME | Ashanti |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Aworokurom |
FULL_NAME_ND | Aworokurom |
SORT_NAME | AWOROKUROM |
LATITUDE | 6.78323 |
LONGITUDE | -1.94854 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.