UFI | 95186904 |
UNI | 95186904 |
CC_FIPS | BN |
CC_ISO | BJ |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 16 |
ADM1_FULL_NAME | Oueme |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Avrankou |
FULL_NAME_ND | Avrankou |
SORT_NAME | AVRANKOU |
LATITUDE | 6.55591 |
LONGITUDE | 2.65123 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.