UFI | 99114088 |
UNI | 99114088 |
CC_FIPS | LG |
CC_ISO | LV |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5B |
ADM1_CODE | D5 |
ADM1_FULL_NAME | Tervetes novads |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Augstkalne |
FULL_NAME_ND | Augstkalne |
SORT_NAME | AUGSTKALNE |
LATITUDE | 56.4064 |
LONGITUDE | 23.3385 |
POPULATION | - |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.